Đầu phun Sprinkler Tyco, Series TY-B, K: 2.8, 5.6, 8.0
Lắp quay lên (Upright), quay xuống (Pendent), và lắp chìm quay xuống (Recessed Pendent)
Thời gian đáp ứng tiêu chuẩn (Standard Response), diện tích bảo vệ tiêu chuẩn (Standard Coverage)
Đầu phun Sprinkler Tyco, Series TY-B, K: 2.8, 5.6, 8.0
Lắp quay lên (Upright), quay xuống (Pendent), và lắp chìm quay xuống (Recessed Pendent)
Thời gian đáp ứng tiêu chuẩn (Standard Response), diện tích bảo vệ tiêu chuẩn (Standard Coverage)
SIN code:
TY1151 – Upright 2.8K, 1/2″NPT
TY1251 – Pendent 2.8K, 1/2″NPT
TY3151 – Upright 5.6K, 1/2″NPT
TY3251 – Pendent 5.6K, 1/2″NPT
TY4151 – Upright 8.0K, 3/4″NPT
TY4251 – Pendent 8.0K, 3/4″NPT
TY4851 – Upright 8.0K, 1/2″NPT
TY4951 – Pendent 8.0K, 1/2″NPT