Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 1 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 9 HP |
Dung tích xylanh | 435 cc |
Lưu lượng bơm | 380 GPM (≈1.440 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
275 GPM (≈1.041 lít/phút) – 25 Psi (≈17m cột áp) 170 GPM (≈ 644 lít/phút) – 50 Psi (≈35m cột áp) 70 GPM (≈ 265 lít/phút) – 75 Psi (≈52m cột áp) 5 GPM (≈ 20 lít/phút) – 100 Psi (≈69m cột áp) |
Độ cao hút | 6 m |
Chiều cao đẩy tối đa | 69 m |
Khởi động | Đề điện và bằng tay (giật nổ) |
Bơm | Bơm ly tâm 1 cấp |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 3 inches (≈ 77mm) |
Đầu xả | 1 x 2.5 inches (≈ 65mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 1.2 Gallon (≈ 4.54 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun |
Tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 2.29 lít/h |
Bóng đèn | Có |
Bình điện | 12V |
Đồng hồ áp suất | Có |
Van tiết lưu | Có |
Trọng lượng | 86 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 520 x 657 x 625 mm |