Loại bơm | Bơm áp lực, ly tâm chuyển cấp kép |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 01 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 6.5 HP |
Dung tích xylanh | 163 cc |
Lưu lượng bơm | 70 GPM (≈265 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
40 GPM (≈152 lít/phút) – 100 Psi (≈69m cột áp) 20 GPM (≈ 76 lít/phút) – 125 Psi (≈86m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 86 m |
Khởi động | Đề điện và giật nổ |
Guồng bơm | Chất liệu Nhôm |
Mồi bơm | Tự mồi |
Đầu hút | 1 x 1 ½ inches (≈ 38 mm) NPSH |
Đầu xả | 2 x 1 inches (≈ 25 mm)
và 1 x 1 ½ inches (≈ 38 mm) NPSH |
Bình chứa nhiên liệu | 1.5 Gallon (≈ 5.7 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 1.7 lít/h |
Ắc quy | 12V |
Đồng hồ dầu | Có |
Trọng lượng | 27 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 483 x 406 x 381 mm |