

| Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 3 xy-lanh,
làm mát bằng nước |
| Công suất động cơ | 26 HP |
| Dung tích xylanh | 952 cc |
| Lưu lượng bơm | 560 GPM (≈2.120 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
475 GPM (≈1.800 lít/phút) – 25 Psi (≈ 17m cột áp) 350 GPM (≈1.325 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp) 150 GPM (≈ 570 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 100 GPM (≈ 380 lít/phút) – 125 Psi (≈ 86m cột áp) 20 GPM (≈ 75 lít/phút) – 150 Psi (≈100m cột áp) |
| Độ cao hút | 6m |
| Chiều cao đẩy tối đa | 100 m |
| Khởi động | Đề điện |
| Bơm | Bơm ly tâm 2 cấp |
| Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
| Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ |
| Mồi bơm | Mồi xả |
| Đầu hút | 1 x 4 inches (≈ 100 mm) |
| Đầu xả | 2 x 2.5 inches (≈ 65 mm) |
| Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
| Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 5.87 lít/h |
| Bảng điều khiển | Có. Bao gồm: nút khởi động; điều khiển tay ga;
đồng hồ đo áp lực |
| Bóng đèn | Có |
| Bình điện | 12V |
| Đồng hồ áp suất | Có |
| Van tiết lưu | Có |
| Trọng lượng | 134 Kg |
| Kích thước (DxRxC) | ≈ 1022 x 596 x 676 mm |