Loại bơm | Bơm áp lực và lưu lượng, ly tâm 01 cấp |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, xy-lanh V-Twin,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 18 HP |
Dung tích xylanh | 614 cc |
Lưu lượng bơm | 250 GPM (≈946 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp)
170 GPM (≈644 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 105 GPM (≈398 lít/phút) – 150 Psi (≈103m cột áp) 25 GPM (≈ 95 lít/phút) – 200 Psi (≈138m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 138 m |
Khởi động | Đề điện và giật nổ |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Đầu xả có van cầu | 1 x 1 ½ inches (≈ 38 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5 lít/h |
Ắc quy | 12V |
Đồng hồ dầu | Có |
Đồng hồ áp suất | Có |
Trọng lượng | 77 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 558 x 635 x 584 mm |