Loại bơm | Bơm lưu lượng, ly tâm 01 cấp |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, xy-lanh V-Twin,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 18 HP |
Dung tích xylanh | 614 cc |
Lưu lượng bơm | 510 GPM (≈1.930 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
410 GPM (≈1.552 lít/phút) – 25 Psi (≈17m cột áp) 315 GPM (≈1.193 lít/phút) – 50 Psi (≈35m cột áp) 190 GPM (≈ 720 lít/phút) – 75 Psi (≈52m cột áp) 75 GPM (≈ 284 lít/phút) – 100 Psi (≈69m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 69 m |
Khởi động | Đề điện và giật nổ |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 4 inches (≈ 100 mm) |
Đầu xả có van cầu | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 5 lít/h |
Ắc quy | 12V |
Đồng hồ dầu | Có |
Đồng hồ áp suất | Có |
Đèn | Có |
Trọng lượng | 84 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 650 x 514 x 561 mm |