

| Loại bơm | Bơm lưu lượng, ly tâm 01 cấp |
| Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 01 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
| Công suất động cơ | 11 HP |
| Dung tích xylanh | 337 cc |
| Lưu lượng bơm | 265 GPM (≈1.003 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
225 GPM (≈ 852 lít/phút) – 25 Psi (≈17m cột áp) 160 GPM (≈ 606 lít/phút) – 50 Psi (≈35m cột áp) 115 GPM (≈ 435 lít/phút) – 75 Psi (≈52m cột áp) 70 GPM (≈ 265 lít/phút) – 100 Psi (≈69m cột áp) 5 GPM (≈ 7 lít/phút) – 125 Psi (≈86m cột áp) |
| Độ cao hút | 6m |
| Chiều cao đẩy tối đa | 86 m |
| Khởi động | Đề điện và giật nổ |
| Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
| Mồi bơm | Mồi xả |
| Đầu hút | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
| Đầu xả có van cầu | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
| Bình chứa nhiên liệu | 1.72 Gallon (≈ 6.5 lít) |
| Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 3 lít/h |
| Ắc quy | 12V |
| Đồng hồ dầu | Có |
| Đồng hồ áp suất | Có |
| Đèn | Có |
| Trọng lượng | 57 Kg |
| Kích thước (DxRxC) | ≈ 590 x 568 x 600 mm |