Loại bơm | Bơm lưu lượng và áp lực, ly tâm chuyển cấp kép |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 4 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 46 HP |
Dung tích xylanh | 1600 cc |
Lưu lượng bơm | 625 GPM (≈2.366 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp)
530 GPM (≈2.006 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 275 GPM (≈1.041 lít/phút) – 150 Psi (≈103m cột áp) 190 GPM (≈ 720 lít/phút) – 175 Psi (≈120m cột áp) 100 GPM (≈ 379 lít/phút) – 200 Psi (≈138m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 138 m |
Khởi động | Đề điện |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ |
Mồi bơm | Mồi điện |
Đầu hút | 1 x 4 inches (≈ 100 mm) |
Đầu xả | 2 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 02 bình nhiên liệu rời 11.4 lít/bình |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 9 lít/h |
Bảng điều khiển | Có |
Ắc quy: | 12V |
Đồng hồ áp suất: | Có |
Đèn | Có |
Trọng lượng | 178 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 1047 x 803 x 800 mm |