Loại bơm | Bơm lưu lượng, ly tâm 01 cấp |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 01 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 11 HP |
Lưu lượng bơm | 405 GPM (≈1.530 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
310 GPM (≈1.173 lít/phút) – 25 Psi (≈17m cột áp) 190 GPM (≈ 719 lít/phút) – 50 Psi (≈34m cột áp) 90 GPM (≈ 341 lít/phút) – 75 Psi (≈52m cột áp) |
Chiều cao đẩy tối đa | 52 m |
Khởi động | Giật nổ |
Guồng bơm | bằng Đồng (phù hợp nước ngọt & nước mặn) |
Mồi bơm | Tự mồi |
Đầu hút | 1 x 3 inches (≈ 77 mm) |
Đầu xả | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 2 lít |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 2.3 lít/h |
Phao nhẹ | Có |
Đồng hồ dầu | Có |
Trọng lượng | 54 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 819 x 762 x 561 mm |
Xuất xứ | Canada |