

| Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 3 xy-lanh, làm mát bằng nước | 
| Công suất động cơ | 26 HP | 
| Dung tích xylanh | 952 cc | 
| Lưu lượng bơm | 300 GPM (≈1.135 lít/phút) –   10 Psi  (≈   7m cột áp) 260 GPM (≈ 985 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp) 210 GPM (≈ 795 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 130 GPM (≈ 492 lít/phút) – 150 Psi (≈100m cột áp) 50 GPM (≈ 190 lít/phút) – 200 Psi (≈137m cột áp) | 
| Độ cao hút | 6m | 
| Chiều cao đẩy tối đa | 137 m | 
| Khởi động | Đề điện | 
| Bơm | Bơm ly tâm 1 cấp | 
| Guồng bơm | Chất liệu Đồng | 
| Mồi bơm | Mồi xả | 
| Đầu hút | 1 x 2.5 inches (≈ 65 mm) | 
| Đầu xả | 1 x 1.5 inches (≈ 38 mm) | 
| Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) | 
| Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun | 
| Tiêu thụ nhiên liệu | 5.87 lít/h | 
| Bảng điều khiển | Có. Bao gồm: nút khởi động; điều khiển tay ga; đồng hồ đo áp lực; đồng hồ đo áp lực chân không. | 
| Bóng đèn | Có | 
| Bình điện | 12V | 
| Đồng hồ áp suất | Có | 
| Van tiết lưu | Có | 
| Trọng lượng | 120 Kg | 
| Kích thước (DxRxC) | ≈ 813 x 614 x 686 mm |