Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 3 xy-lanh,
làm mát bằng nước |
Công suất động cơ | 21 HP |
Dung tích xylanh | 719 cc |
Lưu lượng bơm | 270 GPM (≈1.022 lít/phút) – 25 Psi (≈ 17m cột áp)
255 GPM (≈ 965 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp) 175 GPM (≈ 662 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 125 GPM (≈ 473 lít/phút) – 125 Psi (≈ 86m cột áp) 110 GPM (≈ 416 lít/phút) – 150 Psi (≈100m cột áp) 60 GPM (≈ 228 lít/phút) – 175 Psi (≈120m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 120 m |
Khởi động | Đề điện |
Bơm | Bơm ly tâm 1 cấp |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 2.5 inches (≈ 65mm) |
Đầu xả | 1 x 1.5 inches (≈ 38mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun |
Tiêu thụ nhiên liệu | 4.85 lít/h |
Bảng điều khiển | Có. Bao gồm: nút khởi động; điều khiển tay ga;
đồng hồ đo áp lực |
Bóng đèn : | Có |
Bình điện : | 12V |
Đồng hồ áp suất | Có |
Van tiết lưu | Có |
Trọng lượng | 130 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 812 x 559 x 685 mm |