Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 2 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 19 HP |
Lưu lượng bơm | 450 GPM (≈1.705 lít/phút) – 10 Psi (≈ 7m cột áp)
400 GPM (≈1.515 lít/phút) – 25 Psi (≈17m cột áp) 310 GPM (≈1.175 lít/phút) – 50 Psi (≈35m cột áp) 200 GPM (≈ 758 lít/phút) – 75 Psi (≈52m cột áp) 140 GPM (≈ 530 lít/phút) – 100 Psi (≈69m cột áp) |
Độ cao hút | 6 m |
Chiều cao đẩy tối đa | 69 m |
Khởi động | Đề điện |
Bơm | Bơm ly tâm 1 cấp |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 4 inches (≈ 100mm) |
Đầu xả | 2 x 2 ½ inches (≈ 65mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun |
Bóng đèn | Có |
Bình điện | 12V |
Đồng hồ áp suất | Có |
Van tiết lưu | Có |
Trọng lượng | 114 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 787 x 521 x 584 mm |