

| Loại động cơ | Động cơ dầu, 3600 vòng/phút, 2 xy-lanh,
 làm mát bằng gió  | 
| Công suất động cơ | 19 HP | 
| Lưu lượng bơm | 265 GPM (≈1.005 lít/phút) –  25 Psi (≈ 17m cột áp)
 235 GPM (≈ 890 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp) 145 GPM (≈ 550 lít/phút) -100 Psi (≈ 69m cột áp) 110 GPM (≈ 416 lít/phút) – 125 Psi (≈ 86m cột áp) 70 GPM (≈ 265 lít/phút) – 150 Psi (≈ 103m cột áp)  | 
| Độ cao hút | 6 m | 
| Chiều cao đẩy tối đa | 103 m | 
| Khởi động | Đề điện | 
| Bơm | Bơm ly tâm 1 cấp | 
| Guồng bơm | Chất liệu Đồng | 
| Mồi bơm | Mồi xả | 
| Đầu hút | 1 x 2 ½ inches (≈ 65mm) | 
| Đầu xả | 1 x 1 ½ inches (≈ 38mm) | 
| Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) | 
| Hệ thống nhiên liệu | Hoạt động theo cơ chế phun | 
| Bóng đèn | Có | 
| Bình điện | 12V | 
| Đồng hồ áp suất | Có | 
| Van tiết lưu | Có | 
| Trọng lượng | 108 Kg | 
| Kích thước (DxRxC) | ≈ 787 x 533 x 584 mm |