Loại bơm | Bơm lưu lượng và áp lực, ly tâm chuyển cấp kép |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 3 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 38 HP |
Dung tích xylanh | 999 cc |
Lưu lượng bơm | 600 GPM (≈2.271 lít/phút) – 25 Psi (≈ 17m cột áp)
480 GPM (≈1.817 lít/phút) – 50 Psi (≈ 35m cột áp) 375 GPM (≈1.420 lít/phút) – 75 Psi (≈ 52m cột áp) 300 GPM (≈1.135 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 140 GPM (≈ 530 lít/phút) – 150 Psi (≈103m cột áp) |
Độ cao hút | 6m |
Chiều cao đẩy tối đa | 103 m |
Khởi động | Đề điện |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ |
Mồi bơm | Mồi điện |
Đầu hút | 1 x 4 inches (≈ 100 mm) |
Đầu xả | 2 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 11 lít/h |
Bảng điều khiển | Có |
Ắc quy | 12V |
Đồng hồ áp suất | Có |
Đèn | Có |
Trọng lượng | 125 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 940 x 660 x 787 mm |