

| Loại bơm | Bơm áp lực, ly tâm 01 cấp | 
| Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, xy-lanh V-Twin,
 làm mát bằng gió  | 
| Công suất động cơ | 18 HP | 
| Dung tích xylanh | 614 cc | 
| Lưu lượng bơm | 150 GPM (≈568 lít/phút) –    50 Psi (≈ 35m cột áp)
 110 GPM (≈416 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp) 70 GPM (≈265 lít/phút) – 150 Psi (≈103m cột áp) 45 GPM (≈170 lít/phút) – 200 Psi (≈138m cột áp) 5 GPM (≈ 19 lít/phút) – 250 Psi (≈172m cột áp)  | 
| Độ cao hút | 4.5m | 
| Chiều cao đẩy tối đa | 172 m | 
| Khởi động | Đề điện và giật nổ | 
| Guồng bơm | Chất liệu Đồng | 
| Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ | 
| Mồi bơm | Mồi xả | 
| Đầu hút | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) | 
| Đầu xả có van cầu | 1 x 1 ½ inches (≈ 38 mm) | 
| Bình chứa nhiên liệu | 6 Gallon (≈ 22 lít) | 
| Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí | 
| Tiêu thụ nhiên liệu | 5 lít/h | 
| Ắc quy | 12V | 
| Đồng hồ dầu | Có | 
| Đồng hồ áp suất | Có | 
| Trọng lượng | 80 Kg | 
| Kích thước (DxRxC) | ≈ 539 x 585 x 530 mm |