Loại bơm | Bơm áp lực, ly tâm 01 cấp |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 3600 vòng/phút, 01 xy-lanh,
làm mát bằng gió |
Công suất động cơ | 11 HP |
Dung tích xylanh | 337 cc |
Lưu lượng bơm | 65 GPM (≈246 lít/phút) – 100 Psi (≈ 69m cột áp)
42 GPM (≈159 lít/phút) – 150 Psi (≈103m cột áp) 15 GPM (≈ 57 lít/phút) – 175 Psi (≈121m cột áp) 5 GPM (≈ 19 lít/phút) – 200 Psi (≈138m cột áp) |
Độ cao hút | 4.5m |
Chiều cao đẩy tối đa | 138 m |
Khởi động | Đề điện và giật nổ |
Guồng bơm | Chất liệu Đồng |
Trục bơm | Chất liệu thép không rỉ |
Mồi bơm | Mồi xả |
Đầu hút | 1 x 2 ½ inches (≈ 65 mm) |
Đầu xả có van cầu | 1 x 1 ½ inches (≈ 38 mm) |
Bình chứa nhiên liệu | 1.72 Gallon (≈ 6.5 lít) |
Hệ thống nhiên liệu | Chế hòa khí |
Tiêu thụ nhiên liệu | 3 lít/h |
Ắc quy: | 12V |
Đồng hồ dầu: | Có |
Đồng hồ áp suất: | Có |
Trọng lượng | 73 Kg |
Kích thước (DxRxC) | ≈ 609 x 679 x 606 mm |